TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được rèn

được rèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dã rèn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

được rèn

 forged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hammered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hammered

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kurbelwellen aus Stahl werden im Gesenk geschmiedet.

Trục khuỷu bằng thép được rèn trong khuôn dập.

Die Kurbelwelle ist aus legiertem Vergütungsstahl geschmiedet und fünffach im Kurbelgehäuse in Dreistofflagern gelagert.

Trục khuỷu được rèn từ hợp kim thép nhiệt luyện và được đỡ bằng 5 ổ trục với 3 lớp vật liệu trong các te.

Zur Aufnahme der Achsschenkel ist eine Faust (Faustachse), eine Gabel (Gabelachse) oder eine Halbkugel (Halbkugelachse) angeschmiedet (Bild 2).

Để tiếp nhận cam xoay bánh xe, cầu được rèn dính với một quả đấm (cầu quả đấm), một ngàm chữ U (trục ngàm chữ U) hay một bán cầu (trục bán cầu) (Hình 2).

Hochwertige, mehrteilige Rä- der werden geschmiedet, d.h. die Radscheibe bzw. der Radstern werden gepresst und die Felge gewalzt und miteinander verschraubt.

Bánh xe chất lượng cao có nhiều chi tiết được rèn, nghĩa là sau khi đĩa bánh xe hoặc nan hoa bánh xe được dập ép, vành được cán, chúng được bắt đinh ốc với nhau.

Normalglühen wird je nach Kohlenstoffgehalt zwischen 750 °C und 950 °C durchgeführt, um nach dem Walzen oder Schmieden wieder ein gleichmä- ßiges, feinkörniges Gefüge zu erzielen.

Ủ thường hóa là nung phôi đến nhiệt độ 750 °C – 950 °C sau khi phôi được rèn hoặc cán, tùy theo hàm lượng carbon để đạt được một cấu trúc tế vi hạt mịn và đều đặn trở lại.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hammered

dã rèn, được rèn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forged, hammered /cơ khí & công trình/

được rèn

forged

được rèn