TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phản chiếu

được phản chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được phản chiếu

 reflected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nach Überschreitung des Grenzwinkels ™g wird der Lichtstrahl vollständig reflektiert, tritt also nicht in die andere Phase über.

Tia sáng được phản chiếu hoàn toàn sau khi vượt qua góc giới hạn εg, như thế nó không xuyên lên các pha khác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Licht wird so reflektiert und gebündelt, dass es parallel zur Scheinwerferachse austritt.

Vì thế tia sáng được phản chiếu, kết chùm và phát ra song song với trục đèn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflected /điện lạnh/

được phản chiếu

 reflected

được phản chiếu