TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phép đi khỏi

được phép rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phép ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phép đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được phép đi khỏi

wegdurfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegsollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich darf hier nicht weg, ich muss auf die Kinder aufpassen

tôi không được phép rời chỗ này, tôi phải trông chừng bọn trễ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegdurfen /(unr. V.; hat) (ugs.)/

được phép rời đi; được phép ra đi; được phép đi khỏi;

tôi không được phép rời chỗ này, tôi phải trông chừng bọn trễ. : ich darf hier nicht weg, ich muss auf die Kinder aufpassen

wegsollen /(unr. V.; hat) (ugs.)/

được phép rời đi; được phép ra đi; được phép đi khỏi;