TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được ngâm tẩm

được ngâm tẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được ngâm tẩm

 impregnated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1.8.5 Vorimprägnierte Halbzeuge

1.8.5 Bán thành phẩm được ngâm tẩm trước

Zur Verbesserung der Tränkung werden die Rovings aufgefächert.

Các bó roving xòe ra để được ngâm tẩm tốt.

Es werden auch imprägnierte Dichtungsbänder verwendet.

Cũng có thể sử dụng băng bít kín được ngâm tẩm.

Prepregs (engl. preimpregnated fibres), sind Verstärkungsfasern, die bereits mit Harz imprägniert sind.

Vật liệu tẩm trước (tiếng Anh: preimpregnated fi bres) là các sợi gia cường đã được ngâm tẩm với keo nhựa.

Die vom Gestell zugeführten Rovings und Verstärkungsmaterialien werden im Harztränkbad allseitig mit Matrixharz getränkt.

Các bó roving và vật liệu gia cường từ giá đỡ được ngâm tẩm toàn phần với nhựa nền trong bể ngâm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impregnated

được ngâm tẩm