TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nói

được tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được nói

verlauten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Jäger sprach 'ich kanns nicht sagen und soll es doch.'

Kẻ bầy tôi bắt buộc phải làm một việc không tốt nhưng không được nói lộ ra.-

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Von der Kapillarwirkung spricht man immer dann, wenn Flüssigkeiten in einen engen Spalt gezogen werden.

Tác động mao dẫn luôn được nói đến khi chất lỏngbị hút vào trong một khe hẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie verlautet, kam es zu Zwischenfällen

theo bàn tán thì đã có các cuộc xung đột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlauten /(sw. V.)/

(ist) được tiết lộ; được bàn bạc; được nói;

theo bàn tán thì đã có các cuộc xung đột. : wie verlautet, kam es zu Zwischenfällen