TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nén

được nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được nén

 compressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im großen Turbolader wird die Ansaugluft vorverdichtet und im kleinen Turbolader hoch verdichtet.

Trong turbo tăng áp lớn, không khí hút được nén trước và tiếp tục được nén khi vào turbo tăng áp nhỏ.

Durch die Vorverdichtung erwärmt sich die Ladeluft um bis zu 180 °C.

Do được nén trước nên khí nạp nóng lên đến 180 C.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Material wird zunehmend verdichtet.

Nguyên liệu được nén chặt thêm.

Dadurch erfolgt die gewünschte Verdichtung.

và vật liệu được nén chặt như ý muốn.

Das Material wird verdichtet und entgast.

Nguyên liệu được nén và thải khí ra ngoài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressed

được nén