TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nâng lên

được nâng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được nâng lên

 raise on edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raised

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

raise on edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 up-lifted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kein Abschleppen mit angehobener Achse.

Không kéo xe với trục được nâng lên.

Maßnahme: Die Leerlaufdrehzahl wird angehoben.

Biện pháp: Tốc độ quay không tải được nâng lên.

Beim Anheben eines Rades (Einfedern) wird über die Verdrehung des Stabilisators das andere Rad auch angehoben, beimAbsenken ebenso abgesenkt.

Khi một bánh xe được nâng lên (lò xo bị nén), nhờ thanh ổn định xoay nên bánh xe bên kia cũng được nâng lên, khi hạ xuống cũng vậy.

Da nun im Ventilsteuerraum ein kleinerer Druck wirkt als auf die Druckschulter, wird die Düsennadel angehoben.

Nhờ đó, ti kim được nâng lên và nhiên liệu được phun ra.

Gleichzeitig wird der Ventilteller angehoben und somit das Einlassventil geöffnet.

Đồng thời, đĩa van được nâng lên và vì vậy van nạp được mở ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raise on edge, raised

được nâng lên

raise on edge

được nâng lên

 raised

được nâng lên

 up-lifted

được nâng lên