TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được lựa

được lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

được chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

được lựa

 selected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seleceted

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Begründen Sie, warum die Sterilisation mit feuchter Hitze die Methode der Wahl ist.

Giải thích lý do tại sao tiệt trùng với nhiệt ẩm là phương pháp được lựa chọn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie müssen sorgfältig ausgewählt werden.

Chúng phải được lựa chọn cẩn thận.

Anhand der Vorteile der jeweiligen Lager kann eine Auswahl getroffen werden.

Mỗi loại ổ trục được lựa chọn dựa trên các ưu điểm.

Dabei muss für jedes einzelne Bauteil ein geeigneter Werkstoff ausgewählt werden.

Như thế một vật liệu phù hợpphải được lựa chọn cho riêng mỗi chi tiết.

Rauhigkeitswerte ausgewählter spanabhebender Fertigungsverfahren

Bảng 1: Trị so độ nhấp nhô của các phương pháp gia công cắt gọt được lựa chọn

Từ điển toán học Anh-Việt

seleceted

được chọn, được lựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selected /toán & tin/

được lựa

 selected /toán & tin/

được chọn, được lựa

selected /toán & tin/

được chọn, được lựa