TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được làm sạch

được làm sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dược lọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được lọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có hớt lưng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

được làm sạch

cleared

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 cleaned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleared

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ermittlung der Masse des Pyknometers (leer, trocken und gereinigt): mP in g.

Xác định khối lượng của tỷ trọng kế (rỗng, khô, được làm sạch)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die entstehende Schweißwulst muss verputzt werden.

Các gờ phồng của mối hàn phải được làm sạch.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Feilen mit Feilenbürste reinigen.

Giũa được làm sạch với bàn chải giũa.

Danach muss er gereinigt und wieder mit Öl benetzt werden.

Sau đó lõi lọc phải được làm sạch và phủ dầu lại.

Sie darf nicht in einer Teilewaschmaschine gereinigt werden.

Ly hợp không được làm sạch trong máy rửa các bộ phận.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cleared

được làm sạch, được lọc; có hớt lưng; thắt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cleared

được làm sạch; dược lọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaned, cleared

được làm sạch