TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được làm lại

được làm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

được cải tạo lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị biến cải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tu chỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

được làm lại

 reworked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reworked

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reworked

được làm lại, được cải tạo lại, bị biến cải, tu chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reworked /hóa học & vật liệu/

được làm lại