TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được kể

được tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được kể

zäh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrechnungsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings zählen nur die mikroskopisch kleinen Formen zu den Mikroorganismen. So die meist einzelligen Hefearten, wie die Backhefe Saccharomyces cerevisiae.

Tuy nhiên chỉ có dạng cực nhỏ mới được sắp vào loại vi sinh vật, được kể đến là phần lớn các loại men đơn bào, như men bánh (Baker’s yeast, Saccharomyces cerevisiae.)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Medientemp.: «  – 40 ... > 300 °C Fördermedien: alle pumpfähigen Stoffe (auch polymerisierende, kristalline, koagulierende und faserbelastete).

Chất vận chuyển: Tất cả các chất có thể bơm được (kể cả chất cao phân tử, chất kết tinh, chất dễ ngưng tụ hay bám sợi)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Außer den oben erwähnten und abgebildeten Schneckenformen sind für spezielle Aufgaben auch noch andere Schneckentypen im Einsatz.

Ngoài những hình dạng và cấu tạo trụcvít được kể trên, còn có các loại trục vítkhác được sử dụng dành cho những nhiệmvụ đặc biệt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fast alle Werkstoffe vergießbar, auch schwer zerspanbare Metalle.

Hầu như tất cả vật liệu đều có thể đúc được, kể cả kim loại khó gia công cắt gọt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Tor wurde nicht gezählt

bàn thắng không được công nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

được tính; được kể; được công nhận;

bàn thắng không được công nhận. : das Tor wurde nicht gezählt

anrechnungsfähig /(Adj.)/

có thể tính toán; được tính; được kể;