TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được hàn kín

được hàn kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được hàn kín

 hermetically-sealed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der obere, noch ungeformte Schlauchabschnitt wird mit dem Abheben der Spezialdorneinheit durch die sich schließenden Kopfbacken verschweißt.

Phần trên ống nhựa chưa biến dạng được hàn kín do hai mặt khuôn ép lại khi lõi thổi nhấc lên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hermetically-sealed

được hàn kín

 sealed

được hàn kín

 hermetically-sealed /điện/

được hàn kín

 sealed /điện/

được hàn kín