TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được giảm tốc

được giảm tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được giảm tốc

 decelerated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Bremsen in der Kurve ergeben sich dadurch eine optimale Abbremsung und ein stabiles Fahrverhalten.

Như vậy khi phanh trong vòng cua, xe được giảm tốc độ tối ưu và chuyển động ổn định.

Wenn das Fahrzeug aus einer höheren Geschwindigkeit verzögert wird, behält der Ottomotor eine vorher bestimmte Drehzahl bei.

Khi xe được giảm tốc lúc đang ở vận tốc cao, động cơ Otto duy trì tốc độ quay đã được định trước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decelerated

được giảm tốc

 decelerated /ô tô/

được giảm tốc