TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được giải mã

được giải mã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

được làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã đọc được mật mã

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

được giải mã

 decoded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decoded

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

được giải mã

enträtseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dort wird dieser wieder in einen elektrischen, digitalen Signalcode umgewandelt und im Steuergerät entschlüsselt.

Ở đây, nó được chuyển đổi trở lại thành mã tín hiệu điện dạng nhị phân và được giải mã trong bộ điều khiển.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Saccharomyces cerevisiae war der erste eukaryotische Organismus, dessen Genom 1996 vollständig entschlüsselt wurde.

Saccharomyces cerevisiae là sinh vật nhân thật đầu tiên mà toàn bộ gen được giải mã vào năm 1966.

Từ điển toán học Anh-Việt

decoded

đã đọc được mật mã, được giải mã

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enträtseln /(sw. V.; hat)/

được giải mã; được làm sáng tỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decoded

được giải mã

 decoded /toán & tin/

được giải mã