TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được dẫn động

được dẫn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

được dẫn động

 actuated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actuated

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie können in beide Drehrichtungen angetrieben werden.

Các động cơ này có thể được dẫn động cả hai chiều.

InnenmischersInnenmischer werden mit einem Gleichstrommotor angetrieben,

Máy trộn kín được dẫn động bằng động cơ điện một chiều.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kompressor wird über den Riementrieb permanent angetrieben.

Máy nén cơ học được dẫn động liên tục qua đai.

Wie können zuschaltbare Ventilatoren angetrieben werden?

Những quạt kích hoạt phụ thêm được dẫn động như thế nào?

Durch das Pumpenrad des Drehmomentwandlers wird eine Ölpumpe angetrieben.

Bơm dầu được dẫn động bởi bánh bơm của bộ biến mô.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

actuated

được dẫn động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuated

được dẫn động

 operate

được dẫn động

 operated

được dẫn động

 actuated, operate, operated

được dẫn động