TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chia phần

được chia phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phân cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được ban cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được chia phần

 partitioned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được chia phần

abkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bescheren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichts abkriegen

không được chia chút gì

sie hat keinen Mann ab gekriegt

bà ấy đã không có chồng.

die Hälfte von etw. abbekommen

nhận được (một nửa) của cái gì.

Essen empfangen

lĩnh khẩu phần ăn.

das Schicksal hat ihm Glück beschert

số phận đã ban tặng cho hắn hạnh phúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhận phần; được chia phần;

không được chia chút gì : nichts abkriegen bà ấy đã không có chồng. : sie hat keinen Mann ab gekriegt

abbekommen /(st. V.; hat)/

nhận phần; được chia phần;

nhận được (một nửa) của cái gì. : die Hälfte von etw. abbekommen

empfangen /(st. V.; hat)/

(Soldatenspr ) được phân cho; được chia phần (zugeteilt bekommen);

lĩnh khẩu phần ăn. : Essen empfangen

bescheren /(sw. V.; hat)/

được chia phần; được tặng; được ban cho (zuteil werden lassen);

số phận đã ban tặng cho hắn hạnh phúc. : das Schicksal hat ihm Glück beschert

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partitioned /toán & tin/

được chia phần

 partitioned /toán & tin/

được chia phần

 partitioned

được chia phần