TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chỉnh sửa

được tinh chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chỉnh sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được gọt giũa hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được chỉnh sửa

ausgefeilt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei Pflanzen, Tier und Mensch (Eukaryoten) wird die mRNA zunächst noch bearbeitet, da zahlreiche Gene je nach Gengröße aus unterschiedlich vielen Abschnitten, den sogenannten Exons und Introns bestehen.

Ở thực vật, động vật và con người (sinh vật nhân chuẩn) trước khi vận chuyển sang ribosome, mRNA còn được chỉnh sửa, vì tùy theo độ lớn, nhiều gen chứa nhiều đoạn DNA, gọi là Exon và Intron.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rauheitsprofil (R-Profil) - ist das durch die Ausfilterung der Welligkeit gerichtete Oberflächenprofil des Werkstücks (Bild 3).

Profin nhấp nhô (độ nhám) (Profi i n R) - là profi i n bê' mặt của chi tiết gia công sau khi được chỉnh sửa và lọc bớt gợn sóng (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Berichtigungsrecht bezüglich der Speicherung falscher Daten.

Quyền được chỉnh sửa những dữ liệu sai đang lưu trữ.

Abweichungen von der vorgegebenen Route werden durch eine alternative Streckenführung korrigiert.

Sai biệt với tuyến đường định trước được chỉnh sửa bằng một tuyến đường thay thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgefeilt /(Adj.)/

được tinh chỉnh; được chỉnh sửa; được gọt giũa hoàn chỉnh;