TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được củng cố

được củng cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên vững chắc chuyển nợ ngắn hạn thành dài hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được củng cố

konsolidieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kunststoffe müssen nach ihrer Synthese durch Additive aufbereitet (compoundiert) werden, um sie zu Formteilen oder Halbzeugen weiter verarbeiten zu können.

Sau khi tổng hợp, các chất dẻo phải được củng cố bằng các chất phụ gia (tạo hỗn hợp) để chúng có thể gia công tiếp thành các chi tiết định dạng hoặc bán thành phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsolidieren /[konzoli'di:ran] (sw. V.; hat)/

được củng cố; được tăng cường; trở nên vững chắc (Wirtsch ) chuyển nợ ngắn hạn thành dài hạn;