TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được định vị

được định vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được định vị

 localized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschließend wird der Transferring mit dem Gürtelpaket über die Karkassetrommel positioniert.

Sau đó, vòng chuyển giao được định vị bằng gói vành đai trên mặt lốp xe có hình cái trống.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem kann bei einem Fahrzeugdiebstahl das gestohlene Fahrzeug schneller gefunden werden.

Ngoài ra, xe bị mất có thể được định vị một cách nhanh chóng hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 localized /toán & tin/

được định vị