TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đưa vào

được đưa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được đưa vào

 forced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Anschluss werden sie in Bakterienzellen eingeschleust (Transformation).

Sau đó chúng được đưa vào tế bào vi khuẩn (transformation).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zerkleinerung des als Ballen zugeführten Kautschuks.

:: Xẻ nhỏ các khối cao su được đưa vào.

Kunststoffe kommen als Formmassen zur Verarbeitung.

Chất dẻo được đưa vào gia công dưới dạng phôi liệu.

Rückleitungen müssen zum Tank geführt werden.

:: Các đường ống hồi dầu phải được đưa vào thùng chứa.

Danach werden sie auf den Kalander zur Formgebung aufgebracht.

Sau đó chúng được đưa vào máy cán láng để tạo dạng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forced

được đưa vào

 inflow

được đưa vào

 forced, inflow /xây dựng/

được đưa vào