TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường tập hợp / đường lắp ráp

đường tập hợp / đường lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường tập hợp / đường lắp ráp

assembly line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembly line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assembly line /xây dựng/

đường tập hợp / đường lắp ráp

 assembly line

đường tập hợp / đường lắp ráp

Một quá trình sản xuất trong đó các công đoạn sản xuất được sắp xếp theo trật tự liên tiếp nhau, với các sản phẩm chưa hoàn thành di chuyển " dọc theo đường thẳng" qua mỗi giai đoạn.

A production process in which the production stages are arranged in sequential order, with unfinished items moving " along the line" through each production stage.

 assembly line

đường tập hợp / đường lắp ráp