TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường tác dụng của lực

đường tác dụng của lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường tác dụng của lực

line of action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of engagement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 path of action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal flow path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

senkrechter Abstand zwischen Drehpunkt und Wirkungslinie der Kraft

Khoảng cách thẳng góc giữa điểm quay và đường tác dụng của lực

Hebelarm in m (senkrechter Abstand der Wirkungslinie der Kraft vom Drehpunkt)

Tay đòn (khoảng cách thẳng đứng giữa đường tác dụng của lực và điểm tựa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line of action, line of engagement, path of action, signal flow path

đường tác dụng của lực

 line of force

đường tác dụng của lực

 line of action, line of force /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

đường tác dụng của lực

 line of action /xây dựng/

đường tác dụng của lực

 line of force /xây dựng/

đường tác dụng của lực