TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường một ray

đường một ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường sắt đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường một ray

 monorail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường một ray

Einschienenbahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschienenbahn /die (Verkehrsw.)/

đường sắt đơn; đường một ray;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monorail /xây dựng/

đường một ray

1. đường ray sâu đặt ở tà vẹt trên mặt đất để ăn khớp với bê tông. 2. đường ray trên mặt đất để chuyên chở vật liệu cho xí nghiệp hoặc công trường xây dựng.

1. a deep rail track placed on sleepers over the ground to accommodate concrete.a deep rail track placed on sleepers over the ground to accommodate concrete.2. an overhead rail used for material hauling in a plant or at a construction site.an overhead rail used for material hauling in a plant or at a construction site.

 monorail /cơ khí & công trình/

đường một ray