TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường lên

đường lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống thông hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống thượng thăng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh đứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường lên

 ascent path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uptake

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch ein inneres Leitrohr und die dadurch bedingte Trennung in eine Steig- und Fallstrecke (Mammutpumpenprinzip) werden im Vergleich zur Blasensäule die Mischeigenschaften verbessert.

Có một ống dẫn bên trong và phân ra hai đoạn đường lên và xuống (nguyên tắc bơm khổng lồ), so sánh với lò phản ứng sinh học cột khí thì tính trộn của lò phản ứng sinh học vận chuyển khí tốt hơn.

Hefen vom Typ Saccharomyces sind fakultativ anaerob. Sie können Energie aus Zuckern sowohl höchst effektiv mit Sauerstoff (aerob) durch biologische Oxidation (Zellatmung) gewinnen als auch bei Abwesenheit von Sauerstoff (anaerob) durch alkoholische Gärung.

Men bánh dưới dạng saccharomyces là loại yếm khí tùy chọn. Chúng có thể thu được năng lượng từ đường, hiệu quả nhất với dưỡng khí (hiếu khí), qua con đường oxy hóa sinh học (hô hấp tế bào) cũng như khi thiếu dưỡng khí (yếm khí) qua con đường lên men rượu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie können in Form von Steigung, Gefälle oder Wind auf das Fahrzeug einwirken und die Fahrzeuggeschwindigkeit verändern.

Độ dốc mặt đường (lên dốc và xuống dốc) và gió làm thay đổi tốc độ ô tô.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uptake

ống thông hơi, ống thượng thăng (lò cao), đường lên, rãnh đứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascent path /điện tử & viễn thông/

đường lên