TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kính vòi phun

đường kính vòi phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường kính vòi phun

jet diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cladding diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường kính vòi phun

Düsendurchmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Düsenbreite bei Handgeräten für die Nahtschweißung beträgt 40 mm.

Đường kính vòi phun của máy hàn tay cho mối hàn là 40 mm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Düsendurchmesser /m/NLPH_THẠCH/

[EN] jet diameter

[VI] đường kính vòi phun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jet diameter

đường kính vòi phun

 cladding diameter /toán & tin/

đường kính vòi phun