TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kính bên ngoài

đường kính bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường kính bên ngoài

 angular size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outside diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outside diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Biegeradius soll nicht kleiner als der dreifache Rohraußendurchmesser sein.

Bán kính uốn không được nhỏ hơn ba lần đường kính bên ngoài ống.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Außendurchmesser

Đường kính bên ngoài

Rohraußendurchmesser D in mm für Reihe

Đường kính bên ngoài D của ống [mm] theo thứ bậc

Rohraußendurchmesser in mm für Reihe

Đường kính bên ngoài D của ống [mm] theo thứ bậc

Rohraußendurchmesser in mm

Đường kính bên ngoài D của ống [mm] theo thứ bậc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular size

đường kính bên ngoài

 angular size, outside diameter /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/

đường kính bên ngoài

outside diameter

đường kính bên ngoài