TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kính đỉnh ren

đường kính đỉnh ren

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

đường kính đỉnh ren

Major diameter of thread

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

major diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 major diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

major diameter n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Passschrauben (Bild 5) sind mit ihrem geschliffenen Schaft, dessen Durchmesser etwas größer ist als der Gewindedurchmesser, in die geriebene Bohrung der Werkstücke eingepasst.

Bu lông định vị chính xác (Hình 5) với thân mài láng và đường kính hơi lớn hơn đường kính đỉnh ren, được lắp khít vào lỗ khoan miết láng của chi tiết.

Từ điển ô tô Anh-Việt

major diameter n.

Đường kính đỉnh ren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

major diameter

đường kính đỉnh ren

 major diameter /y học/

đường kính đỉnh ren

 major diameter /ô tô/

đường kính đỉnh ren

 major diameter

đường kính đỉnh ren

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Major diameter of thread

đường kính đỉnh ren