TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kích thước liên tục

đường kích thước liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường kích thước liên tục

continuous electron beam facility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous electron beam facility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous dimension line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường kích thước liên tục

durchgezogene Maßlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchgezogene Maßlinie /f/VẼ_KT/

[EN] continuous dimension line

[VI] đường kích thước liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous electron beam facility

đường kích thước liên tục

 continuous electron beam facility /xây dựng/

đường kích thước liên tục

 continuous electron beam facility

đường kích thước liên tục