TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường gợn

đường gợn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường vân trên bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường gợn

 score

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striae

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường gợn

Riffelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Welligkeitsprofil (W-Profil) - ist die durch die Ausfilterung der Rauheit entstandene Welligkeit des dargestellten Werkstücks.

Profin gợn sóng (Profin W) - là đường gợn sóng đã được lọc độ nhấp nhô của chi tiết.

Durch die gerätetechnische Verbindung zwischen Kufe und Messstreifen werden die Wellen nicht erfasst (Bild 3).

Đường gợn sóng riêng rẽ được phát hiện qua sự kết nối kỹ thuật thiết bị giữa con trượt và vạch đo (Hình 3).

Die Kufe unterdrückt das Rauheitsprofil, sodass nur die Wellen der Werkstückoberfläche dargestellt werden (Bild 4).

Con trượt kìm hãm bỏ qua profin của độ nhấp nhô, nên chỉ có đường gợn sóng của bể mặt chi tiết gia công được ghi nhận (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Riffelung /die; -, -en/

đường gợn; đường vân trên bề mặt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 score, striae /xây dựng;điện;điện/

đường gợn