TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường gốc

đường gốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đường không

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đường quét

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

đường gốc

baseline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

reference line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 baseline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design contour line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường gốc

Grundlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Schriftlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đường gốc

référence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đường gốc,đường không,đường quét

[DE] Grundlinie

[VI] đường gốc, đường không; đường quét

[EN] baseline

[FR] référence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baseline, basic, design contour line

đường gốc

 reference line /cơ khí & công trình/

đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)

 reference line /xây dựng/

đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)

 reference line

đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schriftlinie /f/IN/

[EN] baseline

[VI] đường gốc

Grundlinie /f/IN/

[EN] baseline

[VI] đường gốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reference line

đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)