TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường gạch dưới

đường gạch dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dường gạch chán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gạch dưói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gạch chân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nét gạch chân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gạch dưới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

qạch chân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đường gạch dưới

underline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

underscore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 underline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underscore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underlined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường gạch dưới

Abstrich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

underline

đường gạch dưới, dường gạch chán; gạch dưói, gạch chân

underscore

đường gạch dưới, nét gạch chân; gạch dưới, qạch chân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstrich /der; -[e]s, -e/

(Schriftw ) đường gạch dưới;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underline /xây dựng/

đường gạch dưới

 underscore /xây dựng/

đường gạch dưới

 underline, underscore /toán & tin/

đường gạch dưới

underline, underlined, underscore

đường gạch dưới

underscore

đường gạch dưới