TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường bao ngoài

đường bao ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu vi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường viền quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hình biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường bao ngoài

perimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

periphery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường bao ngoài

Umfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silhouette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umrisslinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umriss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Silhouette /[zi'lueto], die; -, -n/

(bild Kunst) đường bao ngoài; đường viền quanh;

Umrisslinie /die (meist PL)/

đường hình biên; đường bao ngoài; đường viền;

Umriss /der; -es, -e/

đường viền; đường bao ngoài; hình bóng; hình dạng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umfang /m/XD/

[EN] perimeter, periphery

[VI] chu vi, đường bao ngoài