TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đặc

đường rắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường đặc

solidus curve

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Federkennlinie

Đường đặc tính đàn hồi

Man unterscheidet Volllastkennlinien und Teillast­ kennlinien.

Ta phân biệt giữa đường đặc tính tải toàn phần và đường đặc tính tải một phần.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pumpenkennlinien (Q-H-Kennlinien)

Đường đặc tuyến của máy bơm (đường đặc tuyến Q-H)

Pumpenkennlinie

Đường đặc tuyến máy bơm

Anlagenkennlinie

Đường đặc tuyến dàn máy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solidus curve

đường rắn, đường đặc