TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đẳng thời

đường đẳng thời

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường đẳng thời

isochrone

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time line

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 isochrone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isotime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tautochrone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isochronous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tautochrone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường đẳng thời

Isochrone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Isochrone /die; -, -n/

đường đẳng thời;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isochrone, isotime, tautochrone

đường đẳng thời

isochrone, isochronous

đường đẳng thời

Chiếm thời gian bằng nhau.

tautochrone /toán & tin/

đường đẳng thời

 isotime /toán & tin/

đường đẳng thời

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isochrone

đường đẳng thời

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

time line

đường đẳng thời