TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đơn

đường đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một đường ray

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường đơn

 closure line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Monosaccharides

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đường đơn

Monosaccharide

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Monosacharid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingeleisig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kohlenhydrate (Saccharide oder vereinfacht Zucker) sind die verbreitetsten Biomoleküle.

Carbohydrate (saccharid hay đường đơn) là phân tử hữu cơ phổ biến nhất.

Kohlenhydrate werden unterteilt in Monosaccharide (Einfachzucker), Disaccharide (Doppelzucker) und Polysaccharide (Vielfachzucker).

Carbohydrate được chia ra thành monosaccharide (đường đơn), disaccharid (đường đôi) và polysaccharide.

Glukose (C6H12O6, Traubenzucker, Dextrose, Stärkezucker) ist der wichtigste Einfachzucker (Bild 1).

Glucose (C6H12O2, đường nho, dextrose, đường bột) là đường đơn quan trọng nhất (Hình 1).

Nennen Sie den wichtigsten Einfachzucker (mit Summenformel).

Cho biết tên các loại đường đơn giản quan trọng nhất (với công thức thực nghiệm).

Geben Sie an, aus welchem Einfachzucker die Vielfachzucker Stärke, Glykogen und Zellulose aufgebaut sind.

Cho biết, từ loại đường đơn giản nào xây dựng thành đường đa như tinh bột đường, glycogen và cellulose.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monosacharid /das (Biochemie)/

đường đơn;

eingeleisig /(Adj.)/

một đường ray; đường đơn (eingleisig);

eingeleisig /(Adj.)/

đường đơn; một đường ray;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Monosaccharide

[EN] Monosaccharides

[VI] Đường đơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closure line /toán & tin/

đường đơn