TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đương thời

đương thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời đại hiện nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cận đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đương thời

 contemporary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contemporary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đương thời

Zeitgeschichte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contemporary

Đương thời, đương đại, hiện đại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitgeschichte /die (o. PL)/

thời đại hiện nay; đương thời;

modern /[mo'dern] (Adj.)/

cận đại; hiện tại; hiện nay; đương thời (neu zeitlich, heutig, zeitgemäß);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contemporary

đương thời