TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đương đơn

đương đơn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

người nộp đơn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

người đứng đơn xin

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

đương đơn

applicant

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

petitioner

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

applicant

đương đơn, người nộp đơn

petitioner,applicant

người đứng đơn xin, đương đơn