TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị khối lượng

đơn vị khối lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đơn vị khối lượng

unit of mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit of mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn vị khối lượng

Gewichtseinheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

1 atomare Masseneinheit ist der 12te Teil der Masse eines Atoms des Nuklids C

1 đơn vị khối lượng nguyên tử là 1 phần 12 của khối lượng một nguyên tử Nuclide C

Zahlenwert gleich dem Zahlen- wert für die Atommasse in der atomaren Masseneinheit u und gleich dem Zahlenwert der stoff- mengenbezogenen Masse M in g/mol

Trị số bằng với trị số khối lượng nguyên tử tính bằng đơn vị khối lượng nguyên tử u và bằng trị số khối lượng M tính bằng g/mol

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie wird grundsätzlich durch den Vergleich mit Masseeinheiten bestimmt.

Về nguyên tắc, nó được xác định bằng cách so sánh với đơn vị khối lượng.

Da die Masse durch den Vergleich mit Masseeinheiten bestimmt wird, ist sie vom Ort unabhängig.

Do được xác định bằng cách so sánh với đơn vị khối lượng, nên nó không phụ thuộc vào vị trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewichtseinheit /die/

đơn vị khối lượng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit of mass

đơn vị khối lượng

 unit of mass /xây dựng/

đơn vị khối lượng