TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị chức năng

Đơn vị chức năng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị chức năng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị cơ tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đơn vị chức năng

Functional unit

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation/functional unit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 functional unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

functional units

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đơn vị chức năng

Funktionseinheit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funktionseinheiten

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5.7.2 Funktionseinheiten und die Programmierung von Industrierobotern

5.7.2 Các đơn vị chức năng và lập trình robot công nghiệp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Funktionseinheiten eines Kfz

Những đơn vị chức năng của xe cơ giới

Das Kraftfahrzeug besteht unter anderem aus folgenden Funktionseinheiten:

Các đơn vị chức năng của xe cơ giới bao gồm:

Jede Funktionseinheit übernimmt eine bestimmte Teilfunktion.

Mỗi đơn vị chức năng đảm nhiệm một chức năng nhất định.

5.2 Aufbau und Funktionseinheiten von Steuereinrichtungen

5.2 Cấu tạo và các đơn vị chức năng của thiết bị điều khiển

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funktionseinheit /die/

đơn vị chức năng; đơn vị cơ tác;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktionseinheit /f/M_TÍNH/

[EN] functional unit

[VI] thiết bị chức năng, đơn vị chức năng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Funktionseinheit

[VI] Đơn vị chức năng, thiết bị chức năng

[EN] functional unit

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Funktionseinheiten

[EN] functional units

[VI] Đơn vị chức năng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Functional unit

Đơn vị chức năng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Functional unit /SINH HỌC/

Đơn vị chức năng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

functional unit

đơn vị chức năng

 functional unit /toán & tin/

đơn vị chức năng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Functional unit

Đơn vị chức năng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Funktionseinheit

[EN] operation/functional unit

[VI] Đơn vị chức năng