TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị ánh sáng

đơn vị ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đơn vị ánh sáng

đơn vị ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đơn vị ánh sáng

unit of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot candle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn vị ánh sáng

Lichteinheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichteinheit /die (Physik)/

đơn vị (đo) ánh sáng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit of light

đơn vị ánh sáng

 foot candle, unit of light /xây dựng/

đơn vị ánh sáng