TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn nguyên

đơn nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng tuyển nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình điện phân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên tố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần tử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yếu tố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

linh kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đơn nguyên

 bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cell

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

element

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einfachwirkende Pressen wird die Formmasse von oben in das auch von oben her schließende Werkzeug gespritzt (Bild 2).

Ở máy ép tác động đơn, nguyên liệu được phun vào khuôn từ bên trên cùng lúc chày ép cũng đóng lại từ bên trên (Hình 2).

Im Unterschied zum Einschneckenextruder, bei dem die Materialzufuhr über einen gefüllten Materialtrichter erfolgt, verfügen gleichläufige Doppelschneckenextruder (Bild 1) über eine Materialdosierung.

Đối với máy đùn trục vít đơn, nguyên liệu được nạp qua phễu; ở máy đùn trục vít đôi quay cùng chiều (Hình 1), bộ phận định liều lượng được sử dụng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cell

bể, máng, máng tuyển nổi, pin, đơn nguyên, bình điện phân

element

nguyên tố, phần tử, yếu tố, thành phần, đơn nguyên, linh kiện, chi tiết, pin, khâu, mắt, mục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay

đơn nguyên

section

đơn nguyên (nhà)

 section /xây dựng/

đơn nguyên (nhà)