TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn nghiêng

đơn nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn tà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đơn nghiêng

monoclinic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniclinal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

monoclinous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

monosymmetric

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 monoclinal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monoclinic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monoclinal

đơn nghiêng

monoclinic

đơn tà, đơn nghiêng

 monoclinic /y học/

đơn tà, đơn nghiêng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uniclinal

đơn nghiêng

monoclinic

đơn nghiêng

monoclinous

đơn nghiêng

monosymmetric

đơn nghiêng (thuộc)