TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa quay

đĩa quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đĩa quay

rotating disc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotating disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 rotating disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotating disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đĩa quay

rotierende Scheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch das gegensätzliche Antreiben dieser beiden Stiftscheiben wird die relative Umfangsgeschwindigkeit auf bis 250 m/s erhöht.

Với sự truyền lực nghịch chiều của hai đĩa quay, tốc độ quay được nâng lên đến 250 m/s.

Die Einstellung der Mahlfeinheit geschiehtdurch Anpassung der Aufgabemenge und derDrehzahl an der Rotorscheibe.

Việc chỉnh độ mịn tùy thuộc vào sự phối hợp cân đối lượng tiếp liệu và tốc độ quay của đĩa quay.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Mündung der Einlassöffnung in die Kurbelkammer wird durch einen Plattendrehschieber geöffnet und verschlossen.

Cửa vào cổng nạp trong buồng trục khuỷu được mở hay đóng bằng van đĩa quay trượt.

Die Steuerung des Einlasskanals erfolgt durch Walzen- oder Plattendrehschieber.

Điều khiển cửa hút được thực hiện bởi van con lăn quay trượt hay van đĩa quay trượt.

Durch die Mitten der Mantelseitenteile geht die Exzenterwelle (Bild 2), auf deren Exzentern sich die Kolben (Läufer, Scheiben) drehen.

Một trục lệch tâm đi qua tâm điểm của phần vỏ bọc mặt hông (Hình 2), piston (khối quay, đĩa) quay trên đĩa lệch tâm của trục này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotating disc, rotating disk, rotor

đĩa quay

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotating disc

đĩa quay

Từ điển toán học Anh-Việt

rotating disk

đĩa quay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rotierende Scheibe /f/CT_MÁY/

[EN] rotating disc (Anh), rotating disk (Mỹ)

[VI] đĩa quay

Drehscheibe /f/CT_MÁY/

[EN] rotating disc (Anh), rotating disk (Mỹ)

[VI] đĩa quay