TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa petri

Đĩa petri

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đĩa petri

đĩa Petri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đĩa petri

petri dish

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 petri dish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petriplate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đĩa petri

Petrischale

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Petri-Schale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đĩa petri

Petrischale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Petrischale /die [theo tên nhà vi trùng học người Đức R. J. Petri (1852-1921)]/

đĩa Petri;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petri dish, petriplate /y học/

đĩa petri

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Petri-Schale /f/PTN/

[EN] Petri dish

[VI] đĩa Petri

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đĩa petri

[DE] Petrischale

[EN] petri dish

[VI] Đĩa petri