TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa đệm

đĩa đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa tựa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nêm tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đĩa đệm

cushion disk

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bearing disk

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

packing disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole insert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đĩa đệm

Beilagscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Distanzscheibe

Đĩa chêm giữ khoảng cách (Đĩa đệm)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einlegen von Ausgleichsscheiben

Đặt các đĩa đệm cân bằng.

Ermittlung der richtigen Scheibendicke

Xác định chiều dày đĩa đệm phù hợp

v Tauschen von Ausgleichsscheiben links und rechts

Hoán đổi đĩa đệm cân bằng bên trái và phải.

Als Grundscheibendicke wurde z.B. eine Scheibe mit s = 3,38 mm gewählt.

Chiều dày cơ bản của đĩa đệm đã được chọn, thí dụ s = 3,38 mm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beilagscheibe /f/CT_MÁY/

[EN] shim

[VI] vòng đệm, đĩa đệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

packing disk

đĩa đệm

 blind, packing disk

đĩa đệm

Loại đĩa làm bằng vật liệu rắn, được đặt vào trong mối nối giữa các ống dẫn nước để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa. còn gọi là BLANK.

A solid disk inserted in the joint of a pipe to block fluid flow during repair. Also, BLANK.

 packing disk /toán & tin/

nêm tròn, đĩa đệm

packing disk, pole insert, shim

nêm tròn, đĩa đệm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cushion disk

đĩa đệm (dàn hồi)

bearing disk

đĩa tựa, đĩa đệm