TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng giờ

đúng giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hợp thời

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Chính xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng đắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đúng giờ

đúng vào lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đúng giờ

Timely

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

exactitude

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đúng giờ

pünktlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đúng giờ

Glock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist immer pünktlich

anh ấy luôn luôn đúng giờ.

Glock halb zwei verließ er das Haus

hắn rời nhà đúng một giờ ba mươi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exactitude

Chính xác, đúng đắn, đúng giờ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Timely

Hợp thời, đúng giờ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pünktlich /['pYỊ)ktliẹ] (Adj.)/

đúng giờ;

anh ấy luôn luôn đúng giờ. : er ist immer pünktlich

Glock /[Glocke] (landsch.)/

(thường dùng với con số chỉ giờ hoặc nửa giờ) đúng vào lúc; đúng giờ (genau um );

hắn rời nhà đúng một giờ ba mươi. : Glock halb zwei verließ er das Haus