TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng quy luật

hợp quy luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng quy luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đúng quy luật

hợp quy luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo quy luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng quy luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xụyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đúng quy luật

gesetzmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đúng quy luật

regelmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Puls geht wieder regelmäßig

mạch đã đập đều trờ lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesetzmäßig /(Adj.)/

hợp quy luật; đúng quy luật;

regelmäßig /(Adj.)/

hợp quy luật; theo quy luật; đúng quy luật; thường xụyên; đều đặn;

mạch đã đập đều trờ lại. : der Puls geht wieder regelmäßig