TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúc tính

đức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đức hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo đức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đúc tính

Tugend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tugendhaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Glasklar, kann hart, spröde, weich oder elastisch sein, gut gießbar, gute Haftfähigkeit; beständig gegen Öl, Benzin, Lösemittel, schwache Säuren und Laugen.

Đặc tính: Trong suốt, có thể cứng, giòn, mềm hoặc đàn hồi; dễ đúc, tính bám tốt, bền đối với dầu, xăng, dung môi, acid yếu và dung dịch kiềm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tugend /f =, -en/

đức, đúc tính, đức hạnh, phẩm hạnh, đạo đức.

Tugendhaftigkeit /f =/

đúc, đúc tính, đức hạnh, phẩm hạnh, đạo đức, hạnh kiểm.