TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúc liên tục

đúc liên tục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đúc liên tục

continuously cast

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuously cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous casting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Continuously cast material

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đúc liên tục

Strangguss

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Strangpressen (Bild 3) werden erwärmte Werkstoffe durch eine Matrize gedrückt und zu Profilen geformt.

Với ép đùn thanh dài hay còn gọi là ép đúc liên tục (Hình 3), vật liệu đã làm nóng được ép xuyên qua khuôn và biến dạng thành profin.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strangguss

Đúc liên tục

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stranggießen

Đúc liên tục

Die aus dem Stranggießer (1) (Bild 2) austretenden Polymerstränge (2) werden durch eine Leiteinrichtung (3) geführt und dort abgekühlt.

Bó sợi polymer (1) thoát ra từ máy đúc liên tục (2) (Hình 2) được dẫn qua một bộ phận dẫn hướng (3) và được làm nguội tại đó.

Beim Walzen werden durch die kontinuierliche Einwirkung der Druckkraft über entgegengesetzt rotierende Walzen aus Kokillenblöcken oder Gusssträngen verschiedene Halbzeuge hergestellt (Bild 1).

phương pháp cán, các thành phẩm khác nhau được chế tạo bởi tác động không ngừngia lực nén lên vật liệu từ khối đúc hay thanh của thiết bị đúc liên tục thông qua hai trục n quay ngược chiểu nhau (Hình 1).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Strangguss

[VI] Đúc liên tục

[EN] Continuously cast material

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

continuous casting

đúc liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuously cast

đúc liên tục

 continuously cast /cơ khí & công trình/

đúc liên tục

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuously cast

đúc liên tục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

continuously cast

đúc liên tục