TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đôi xử

đôi xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đôi xử

benehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich wie ein Idiot benehmen

xử sự như một tên ngốc

sich unhöflich gegen jmdn./jmdm. gegenüber benehmen

có thái độ vô lễ dối với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benehmen /(st. V.; hat)/

đôi xử; cư xử; xử sự (sich verhalten, betragen);

xử sự như một tên ngốc : sich wie ein Idiot benehmen có thái độ vô lễ dối với ai. : sich unhöflich gegen jmdn./jmdm. gegenüber benehmen